[THA League 1-16] Khonkaen United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 5 | 15 | 11 | 46 | 11 | 16 | 9.1% |
10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | 3 | 16 | 0.0% |
12 | 2 | 2 | 8 | 6 | 28 | 8 | 14 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0.0% |
[THA League 1-11] Nakhon Ratchasima Mazda FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 10 | 7 | 29 | 39 | 28 | 11 | 26.1% |
12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 23 | 17 | 13 | 33.3% |
11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | 11 | 7 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 16.7% |
Khonkaen United |
Chủ - Khách |
---|
Khonkaen UnitedNakhon Ratchasima |
Nakhon RatchasimaKhonkaen United |
Nakhon RatchasimaKhonkaen United |
Khonkaen UnitedNakhon Ratchasima |
Khonkaen UnitedNakhon Ratchasima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 26-02-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
THA PR | 01-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.50 | 0.82 | B | X |
THA PR | 12-02-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.32 | T | 0.77 | 0.25 | -0.95 | T | T |
THA PR | 06-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.39 | H | 0.86 | 0.00 | 0.98 | H | X |
THA LC | 22-07-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Khonkaen United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | B | 0.81 | -0.5 | -0.99 | B | X |
THA PR | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | H | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | X |
THA PR | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | H | 0.89 | 0 | 0.93 | H | X |
THA PR | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 5 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | B | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
THA PR | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | H |
THA PR | 29-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.13 | -0.19 | -0.80 | B | 1.00 | -1.5 | 0.82 | B | H |
THA PR | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.20 | -0.22 | -0.68 | B | -0.99 | -1 | 0.81 | B | X |
THA PR | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.34 | H | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
THA PR | 12-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | X |
INT CF | 01-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%
Nakhon Ratchasima Mazda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 19-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 10 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.86 | -1.25 | 0.90 | T | ||
THA PR | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
THA PR | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
THA PR | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | 0.98 | 1 | 0.84 | T | ||
THA PR | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.28 | -0.27 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
THA PR | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
THA PR | 28-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
THA PR | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
THA PR | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | -0.96 | T | ||
THA PR | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 11 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Khonkaen United |
Khonkaen United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 03-11-2024 | Khách | Nong Bua Lamphu | 8 Ngày |
THA PR | 09-11-2024 | Chủ | Rayong FC | 14 Ngày |
THA PR | 10-11-2024 | Chủ | Bangkok United FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 09-11-2024 | Khách | Prachuap Khiri Khan | 14 Ngày |
THA PR | 09-11-2024 | Khách | Chiangrai United | 14 Ngày |
THA PR | 24-11-2024 | Chủ | BG Pathum United | 29 Ngày |