[CAF AFCON-3] Niger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 3 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 3 | 33.3% |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
[CAF AFCON-4] Ghana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 4 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 12 | 9 | 33.3% |
Niger |
Chủ - Khách |
---|
NigerGhana |
NigerGhana |
GhanaNiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 28-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.29 | -0.34 | -0.50 | T | 0.80 | -0.50 | -0.98 | T | H |
CAF NC | 28-01-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.16 | -0.26 | -0.70 | B | 0.80 | -1.25 | -0.93 | B | T |
CAF SC | 13-02-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.31 | T | 0.75 | 0.25 | -0.93 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Niger |
Chủ - Khách |
---|
Burkina FasoNiger |
NigerTogo |
SenegalNiger |
NigerZambia |
NigerTanzania |
LibyaNiger |
NigerSomalia |
NigerUganda |
TanzaniaNiger |
NigerAlgeria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.39 | -0.33 | -0.36 | B | 0.84 | 0 | 0.98 | B | T |
INT FRL | 08-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.92 | -0.14 | -0.06 | B | 0.92 | 2.25 | 0.84 | T | X |
WCPAF | 21-11-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | -0.17 | -0.26 | -0.69 | T | 0.91 | -1 | 0.85 | H | T |
WCPAF | 18-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.32 | -0.33 | -0.45 | B | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | X |
INT FRL | 17-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 14-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | T | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | T |
CAF NC | 07-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.23 | -0.32 | -0.57 | B | 0.76 | -0.75 | 1.00 | B | H |
CAF NC | 18-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
CAF NC | 27-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.10 | -0.18 | -0.85 | B | 0.94 | -1.75 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Ghana |
Chủ - Khách |
---|
GhanaCentral African Republic |
MaliGhana |
UgandaGhana |
NigeriaGhana |
MozambiqueGhana |
EgyptGhana |
GhanaCape Verde |
GhanaNamibia |
ComorosGhana |
GhanaMadagascar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 10-06-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 0 - 2 | -0.78 | -0.23 | -0.11 | 0.79 | 1.25 | -0.97 | T | ||
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.33 | -0.26 | -0.95 | 0.5 | 0.77 | T | ||
CAF NC | 22-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | 0.91 | -1 | 0.91 | T | ||
CAF NC | 18-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | ||
CAF NC | 14-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.60 | -0.29 | -0.22 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | ||
INT FRL | 08-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | 0.79 | 1 | 0.97 | X | ||
WCPAF | 21-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.17 | -0.27 | -0.68 | 0.84 | -1 | 0.92 | X | ||
WCPAF | 17-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.81 | -0.21 | -0.11 | 0.88 | 1.5 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-10-2024 | Khách | Angola | 35 Ngày |
CAF NC | 15-10-2024 | Chủ | Angola | 39 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Sudan | 66 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-10-2024 | Chủ | Sudan | 35 Ngày |
CAF NC | 15-10-2024 | Khách | Sudan | 39 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Khách | Angola | 66 Ngày |