[GUA Liga Nacional-12] Zacapa Tellioz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | 6 | 12 | 0.0% |
8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 7 | 4 | 12 | 0.0% |
8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 21 | 2 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
[GUA Liga Nacional-10] Antigua GFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 6 | 7 | 45 | 35 | 39 | 10 | 45.8% |
12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 13 | 26 | 8 | 66.7% |
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | 13 | 11 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | 5 | 16.7% |
Zacapa Tellioz |
Chủ - Khách |
---|
Antigua GFCCD Zacapa |
CD ZacapaAntigua GFC |
Antigua GFCCD Zacapa |
CD ZacapaAntigua GFC |
Antigua GFCCD Zacapa |
CD ZacapaAntigua GFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | B | 0.98 | -0.80 | 0.72 | B | T |
GUA D1 | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.47 | -0.32 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | X |
GUA D1 | 04-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | B | 0.77 | 1.00 | 0.93 | H | X |
GUA D1 | 27-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.44 | T | 0.99 | 0.00 | 0.71 | T | T |
GUA D1 | 20-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 11-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Zacapa Tellioz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 10-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.82 | -0.22 | -0.11 | B | 0.87 | 1.5 | 0.83 | B | T |
GUA D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | X |
GUA D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.44 | -0.36 | -0.35 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | H |
GUA D1 | 06-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 22-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
GUA D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.27 | -0.19 | H | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
GUA D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | B | 0.98 | 1.25 | 0.72 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Antigua GFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GUA D1 | 14-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 07-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.61 | -0.31 | -0.23 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
GUA D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CNCF CACup | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.66 | -0.27 | -0.20 | 0.96 | 1 | 0.80 | X | ||
CNCF CACup | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | X | ||
GUA D1 | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CNCF CACup | 02-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.74 | -0.24 | -0.17 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
CNCF CACup | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.87 | 0 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Zacapa Tellioz |
Zacapa Tellioz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |