So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.5
0.90
0.90
2.75
0.90
1.27
4.85
7.90
Live
0.80
1.5
-0.98
0.85
2.75
0.95
1.23
5.00
8.80
Run
-0.83
0.25
0.64
-0.51
5.5
0.31
21.00
9.70
1.03
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.83
2.75
0.98
1.36
4.50
8.00
Live
0.83
1.5
0.98
0.93
2.75
0.88
1.25
5.25
11.00
Run
0.80
0.5
1.00
-0.54
5.5
0.40
21.00
12.00
1.04
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.92
0.82
2.75
0.94
1.24
5.30
8.00
Live
0.69
1.5
-0.85
0.84
2.75
0.98
1.19
5.80
9.10
Run
0.83
0
-0.99
-0.58
5.5
0.40
50.00
6.80
1.05
188betSớm
0.93
1.5
0.91
0.91
2.75
0.91
1.27
4.85
7.90
Live
0.71
1.5
-0.88
0.86
2.75
0.96
1.23
5.00
8.80
Run
0.86
0.75
0.98
-0.46
5.5
0.28
21.00
9.60
1.03
SbobetSớm
0.92
1.5
0.90
0.95
2.75
0.85
1.27
4.59
7.30
Live
0.76
1.5
-0.93
0.92
2.75
0.90
1.22
5.10
9.00
Run
-0.75
0.25
0.59
-0.53
5.5
0.35
60.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-8] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248610344430833.3%
12633201621450.0%
12237142891516.7%
613247616.7%
[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2332181651111613.0%
1121871971618.2%
1211109324168.3%
6321541150.0%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.32-0.47T0.95-0.250.87TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisFK Dubocica
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Radnicki NisPakhtakor
Radnicki NisFK Makhachkala
Radnicki NisKecskemeti TE
Radnicki NisPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacRadnicki Nis
Radnicki NisRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradeRadnicki Nis
Backa TopolaRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
SER D102-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.31-0.32H0.810.25-0.99TX
INT CF24-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 1)
- ---B--
INT CF15-01-252 - 2
(2 - 2)
- ---H--
SER D121-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.28-0.28-0.56B0.82-0.751.00BX
SER D115-12-242 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.30-0.45B0.79-0.25-0.97BT
SER D109-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.43-0.29-0.41B0.8500.97BT
SER D104-12-243 - 1
(2 - 1)
6 - 5-0.77-0.22-0.17B0.921.50.78BT
SER D101-12-244 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.65-0.25-0.22B0.9510.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradJedinstvo UB
Budapest HonvedJedinstvo UB
Krylya SovetovJedinstvo UB
Jedinstvo UBMotor Lublin
FK Levski KrumovgradJedinstvo UB
FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBCrvena Zvezda
FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB
Jedinstvo UBMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D102-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.72-0.24-0.161.001.250.82X
INT CF29-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF24-01-251 - 2
(1 - 0)
0 - 1-----
INT CF21-01-252 - 1
(1 - 1)
1 - 5-----
INT CF16-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF12-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
SER D122-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.31-0.390.8500.97X
SER D118-12-240 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.05-0.08-0.980.95-3.250.81X
SER D114-12-246 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.78-0.22-0.131.001.50.82T
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.37-0.32-0.43-0.9400.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Radnicki NisSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 18Tổng số mất bàn16
  • 1.8Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem14XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem0XemXem16XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànJedinstvo UB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    15
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    16
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTJedinstvo UB
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    4
    2
    H/T
    6
    3
    H/H
    2
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2Jedinstvo UB
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    3
    7
    Mất 1 bàn
    5
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D122-02-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
SER D126-02-2025ChủVojvodina Novi Sad11 Ngày
SER D102-03-2025KháchOFK Beograd15 Ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D122-02-2025ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER D126-02-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda11 Ngày
SER D102-03-2025ChủBacka Topola15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng13.0% [3]
  • [6] 25.0%Hòa8.7% [3]
  • [10] 41.7%Bại78.3% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng4.3% [1]
  • [3] 12.5%Hòa4.3% [1]
  • [3] 12.5%Bại43.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Radnicki Nis VS Jedinstvo UB ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình