Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Shea Connor | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Mark McCormick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sonny Finch | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Oliver samuels | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Daniel James Creaney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Willets | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jordan Ponticelli | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Alex Fletcher | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |