[INT CF-] Molde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] St. Patricks Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 14 | 66.7% |
Molde |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Molde |
Chủ - Khách |
---|
MoldeTraff |
AIK SolnaMolde |
MoldeMlada Boleslav |
HJK HelsinkiMolde |
FredrikstadMolde |
StromsgodsetMolde |
MoldeAPOEL Nicosia |
MoldeBrann |
Sarpsborg 08Molde |
Jagiellonia BialystokMolde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | X |
UEFA ECL | 19-12-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.23 | -0.25 | -0.60 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
NORC | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | H | 0.81 | -0.25 | -0.99 | B | X |
NOR D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.66 | B | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
UEFA ECL | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | X |
NOR D1 | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.25 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | H |
NOR D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 10 | -0.29 | -0.23 | -0.53 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | T |
UEFA ECL | 07-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.42 | B | -0.99 | 0 | 0.81 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
St. Patricks Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.27 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
Leinster S C | 24-01-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.90 | 2 | 0.80 | T | ||
Leinster S C | 21-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.92 | 1.5 | 0.90 | X | ||
IRE PR | 01-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.26 | -0.27 | -0.59 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | X | ||
IRE PR | 25-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.41 | -0.95 | 0 | 0.83 | X | ||
IRE PR | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.42 | -0.32 | -0.35 | -0.90 | 0.25 | 0.78 | T | ||
IRE PR | 14-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | -0.94 | 0 | 0.82 | T | ||
INT CF | 08-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | X | ||
IRE PR | 30-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | ||
IRE PR | 27-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.22 | 0.86 | 0.75 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Molde |
Molde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 13-02-2025 | Chủ | Shamrock Rovers | 12 Ngày |
UEFA ECL | 20-02-2025 | Khách | Shamrock Rovers | 19 Ngày |
NOR D1 | 30-03-2025 | Chủ | Sarpsborg 08 | 57 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRE PR | 14-02-2025 | Chủ | Drogheda United | 13 Ngày |
IRE PR | 21-02-2025 | Khách | Galway United | 20 Ngày |
IRE PR | 28-02-2025 | Chủ | Sligo Rovers | 27 Ngày |