[INT CF-] PFK Montana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Spartak Kostroma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
PFK Montana |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PFK Montana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.80 | -0.23 | -0.11 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | X |
BUL D2 | 05-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.38 | -0.38 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
BUL D2 | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.34 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
BUL D2 | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.83 | -0.20 | -0.11 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | X |
BUL D2 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.29 | -0.34 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
BUL D2 | 11-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | T | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | T |
BUL D2 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL Cup | 29-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.22 | -0.33 | -0.57 | B | 1.00 | -0.5 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Spartak Kostroma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 30-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.98 | T | ||
RUS D2 | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 16-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | 0.71 | 1 | 0.99 | T | ||
RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.20 | -0.28 | -0.67 | 0.75 | -1 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
PFK Montana |
PFK Montana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |