[INT CF-] Chemik Bydgoszcz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Sokol Kleczew |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | 6 | 33.3% |
Chemik Bydgoszcz |
Chủ - Khách |
---|
Chemik BydgoszczSokol Kleczew |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-01-21 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Chemik Bydgoszcz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 3 (4 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 15-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 05-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
PR CUP | 21-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sokol Kleczew |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.21 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.20 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
Pol L3 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 31-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
Pol L3 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Chemik Bydgoszcz |
Chemik Bydgoszcz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |