Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Police FC Kibungo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[INT CF-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
Police FC Kibungo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Police FC Kibungo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
APR FCAS Kigali |
AmagajuAPR FC |
Marines FCAPR FC |
APR FCMukura Victory Sports |
APR FCKiyovu FC |
Rayon Sports FCAPR FC |
APR FCPolice(RWA) |
AS KigaliAPR FC |
APR FCBugesera |
APR FCMuhazi United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 14-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 11-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Police FC Kibungo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Police FC Kibungo |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |