[CHI Primera B-1] CD Magallanes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | % |
6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
[CHI Primera B-16] Deportes Recoleta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | % |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 16.7% |
CD Magallanes |
Chủ - Khách |
---|
CD MagallanesDeportes Recoleta |
CD MagallanesDeportes Recoleta |
Deportes RecoletaCD Magallanes |
Deportes RecoletaCD Magallanes |
CD MagallanesDeportes Recoleta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | -0.99 | -0.80 | 0.75 | T | X |
CHI D2 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CHI D2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHI D2 | 01-11-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.20 | -0.27 | -0.65 | T | -0.95 | -0.75 | 0.77 | T | X |
CHI D2 | 29-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.17 | T | 0.97 | -0.80 | 0.85 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
CD Magallanes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | X |
Chile Cup | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | H | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
CHI D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
CHI D2 | 26-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.46 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
Chile Cup | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.40 | -0.31 | -0.37 | H | 0.85 | 0 | -0.97 | H | X |
Chile Cup | 13-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
Chile Cup | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.13 | H | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | X |
CHI D2 | 19-10-24 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D2 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | H | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%
Deportes Recoleta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | X |
Chile Cup | 29-01-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.97 | -1 | 0.85 | T | ||
CHI D2 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
CHI D2 | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
CHI D2 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.50 | -0.33 | -0.28 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
CHI D2 | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
CHI D2 | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHI D2 | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 8 | -0.43 | -0.34 | -0.36 | 0.75 | 0 | -0.93 | T | ||
CHI D2 | 07-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
CHI D2 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
CD Magallanes |
CD Magallanes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 02-03-2025 | Khách | Universidad de Concepcion | 7 Ngày |
CHI D2 | 09-03-2025 | Chủ | San Marcos de Arica | 14 Ngày |
CHI D2 | 16-03-2025 | Khách | Curico Unido | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 02-03-2025 | Chủ | Deportes Santa Cruz | 7 Ngày |
CHI D2 | 09-03-2025 | Khách | D. Concepcion | 14 Ngày |
CHI D2 | 16-03-2025 | Chủ | Santiago Morning | 21 Ngày |