[INT CF-] Torpedo Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] FK Chelyabinsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Torpedo Moscow |
Chủ - Khách |
---|
Torpedo MoscowChelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Torpedo Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
RUS D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.23 | -0.30 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
RUS D1 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | H | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
FK Chelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | 0.71 | 1 | 0.99 | X | ||
RUS D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Torpedo Moscow |
Torpedo Moscow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |