So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
2
0.83
0.87
3.25
0.83
1.14
5.90
9.50
Live
0.77
2.25
0.93
0.87
3.5
0.83
1.09
6.80
11.50
Run
0.21
0
-0.39
-0.31
0.5
0.11
6.90
1.09
16.50
BET365Sớm
0.80
2
1.00
0.88
3.25
0.93
1.25
6.25
10.00
Live
0.95
2.5
0.85
0.87
3.5
0.92
1.14
9.00
13.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.09
1.5
0.04
1.00
26.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.99
3
0.75
-0.99
3.75
0.75
1.17
6.30
9.40
Live
0.45
2
-0.65
0.83
3.5
0.97
1.09
8.70
11.00
Run
-0.84
0.25
0.64
-0.34
0.5
0.21
5.00
1.19
13.00
188betSớm
0.88
2
0.84
0.88
3.25
0.84
1.14
5.90
9.50
Live
0.78
2.25
0.94
0.88
3.5
0.84
1.08
7.10
12.00
Run
-0.71
0.25
0.55
-0.30
0.5
0.12
6.90
1.09
16.50
SbobetSớm
0.95
2
0.83
0.95
3.25
0.83
1.16
5.30
8.20
Live
0.81
2.25
0.99
0.79
3.5
-0.99
1.11
6.80
9.40
Run
0.84
0.25
0.96
0.86
0.5
0.94
2.35
1.77
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Moldova (w)
ChủHòaKhách
Gibraltar (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Moldova (w)So Sánh Sức MạnhGibraltar (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 93%So Sánh Phong Độ7%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-] Moldova (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411621366.7%
[UEFA WNL-] Gibraltar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601562710.0%

Thành tích đối đầu

Moldova (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Moldova (w)            
Chủ - Khách
Moldova (W)Armenia (W)
Moldova (W)Armenia (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Saudi Arabia (W)
Moldova (W)Saudi Arabia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Slovenia (W)
Moldova (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL01-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.30-0.30T0.900.50.86TX
INT FRL28-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.21H0.8410.98TX
INT FRL28-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.59-0.27-0.26T0.900.750.86TX
INT FRL25-10-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL11-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.58-0.30-0.27T0.940.750.76TX
INT FRL07-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
UEFACW Q16-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.75-0.22-0.15B0.831.250.99TT
UEFACW Q12-07-240 - 5
(0 - 4)
0 - 5-0.07-0.10-0.99B0.88-3.750.82BT
UEFACW Q04-06-242 - 4
(1 - 3)
2 - 4-0.28-0.30-0.54B0.85-0.50.85BT
UEFACW Q31-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.76-0.19-0.17H0.851.50.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Gibraltar (w)            
Chủ - Khách
FC Twente Enschede (W)Gibraltar(W)
Gibraltar(W)Andorra (W)
Gibraltar(W)Andorra (W)
Gibraltar(W)Liechtenstein (W)
Gibraltar(W)Liechtenstein (W)
Gibraltar(W)Panama (W)
Gibraltar(W)Hungary (W)
Gibraltar(W)Faroe Islands (W)
Andorra (W)Gibraltar(W)
Gibraltar(W)Liechtenstein (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-12-248 - 0
(6 - 0)
- -----
INT FRL26-10-242 - 4
(1 - 2)
2 - 3-0.20-0.23-0.690.80-1.25-0.98T
INT FRL23-10-241 - 4
(0 - 3)
7 - 6-0.26-0.26-0.600.91-0.750.85T
INT FRL25-02-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.37-0.28-0.470.86-0.250.90X
INT FRL22-02-242 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.36-0.29-0.490.86-0.250.84T
INT FRL26-06-230 - 7
(0 - 4)
0 - 8-0.07-0.10-0.990.78-60.82T
INT FRL05-09-220 - 12
(0 - 7)
- -----
INT FRL20-02-220 - 1
(0 - 1)
- -----
INT FRL16-02-224 - 1
(4 - 1)
2 - 2-0.75-0.20-0.170.941.50.82T
INT FRL29-11-212 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.46-0.31-0.350.940.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 86%

Moldova (w)So sánh số liệuGibraltar (w)
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn47
  • 1.4Trung bình mất bàn4.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua90.0%
Moldova (w)Thời gian ghi bànGibraltar (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moldova (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL25-02-2025KháchSlovakia (W)4 Ngày
UEFA WNL04-04-2025KháchFaroe Islands (W)42 Ngày
UEFA WNL08-04-2025ChủSlovakia (W)46 Ngày
Gibraltar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL25-02-2025ChủFaroe Islands (W)4 Ngày
UEFA WNL04-04-2025ChủSlovakia (W)42 Ngày
UEFA WNL08-04-2025KháchFaroe Islands (W)46 Ngày

Moldova (w) VS Gibraltar (w) ngày 21-02-2025 - Thông tin đội hình