[INT CF-] Hegelmann Litauen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 6 | 18 | 100.0% |
[INT CF-] BFC Daugavpils |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | 6 | 16.7% |
Hegelmann Litauen |
Chủ - Khách |
---|
Hegelmann LitauenBFC Daugavpils |
Hegelmann LitauenBFC Daugavpils |
Hegelmann LitauenBFC Daugavpils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.90 | 1.00 | 0.86 | H | H |
INT CF | 25-02-23 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 18-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hegelmann Litauen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
INT CF | 08-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | T | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | T |
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.28 | -0.28 | -0.56 | H | 0.81 | -0.75 | -0.99 | B | X |
LIT D1 | 06-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
LIT D1 | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.51 | -0.31 | -0.31 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | T |
LIT D1 | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
BFC Daugavpils |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 09-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.96 | T | ||
LAT D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.16 | -0.21 | -0.73 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | ||
LAT D1 | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | ||
LAT D1 | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 0 | -0.07 | -0.14 | -0.88 | 0.82 | -2.25 | 1.00 | T | ||
LAT D1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.06 | -0.12 | -0.93 | 0.87 | -2.5 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Hegelmann Litauen |
Hegelmann Litauen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 01-03-2025 | Khách | Banga Gargzdai | 7 Ngày |
LIT D1 | 09-03-2025 | Chủ | FK Panevezys | 15 Ngày |
LIT D1 | 15-03-2025 | Chủ | Siauliai | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 07-03-2025 | Chủ | Tukums-2000 | 13 Ngày |
LAT D1 | 11-03-2025 | Khách | Grobina | 17 Ngày |
LAT D1 | 15-03-2025 | Chủ | FK Rigas Futbola skola | 21 Ngày |