So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.92
3
0.78
2.52
3.50
2.13
Live
0.82
-0.5
0.88
0.92
3
0.78
2.52
3.50
2.13
Run
-0.85
0
0.67
-0.36
4.5
0.16
21.00
5.60
1.12
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.93
2.75
0.88
2.88
3.40
2.10
Live
0.90
-0.25
0.90
0.93
2.75
0.88
2.88
3.40
2.10
Run
-0.74
0
0.57
-0.18
4.5
0.11
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.80
0
0.56
-0.60
4.5
0.42
46.00
4.75
1.09
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.93
3
0.79
2.52
3.50
2.13
Live
0.83
-0.5
0.89
-0.99
3
0.71
3.05
3.45
1.88
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
4.5
0.05
21.00
5.60
1.12
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.85
0
0.61
-0.60
4.5
0.42
46.00
4.75
1.09

Bên nào sẽ thắng?

WIT Georgia Tbilisi
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WIT Georgia TbilisiSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-9] WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611817495941930.6%
18729272923938.9%
18468223018722.2%
6114510416.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3620511624165155.6%
181413411643277.8%
18648212522433.3%
630397950.0%

Thành tích đối đầu

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D201-10-241 - 3
(1 - 2)
8 - 3-0.66-0.25-0.23T0.921.000.78TT
GEO D205-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.31-0.26-0.55H0.93-0.500.83BX
GEO D227-04-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2---B---
GEO D213-11-222 - 1
(1 - 0)
2 - 1---B---
GEO D217-09-221 - 1
(0 - 0)
5 - 3---H---
GEO D225-06-220 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.30-0.41H0.770.000.93HX
GEO D228-04-222 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.37-0.30-0.44T0.75-0.25-0.99TX
GEO D221-11-212 - 0
(0 - 0)
5 - 1---T---
GEO D219-09-215 - 1
(3 - 1)
4 - 4---B---
GEO D213-06-211 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.54-0.29-0.29H0.860.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiShturmi
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiSpaeri FC
Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.78-0.22-0.16B0.901.50.80BX
GEO D226-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.42-0.29-0.44T0.9000.80TX
GEO D222-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.37B0.800.250.90BH
GEO D209-11-241 - 0
(0 - 0)
12 - 4---B--
GEO D201-11-241 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.45-0.30-0.40B0.7500.95BT
GEO D227-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 8---H--
GEO D219-10-241 - 3
(1 - 2)
4 - 3---B--
GEO D205-10-240 - 4
(0 - 2)
1 - 3---T--
GEO D201-10-241 - 3
(1 - 2)
8 - 3-0.66-0.25-0.23T0.9210.78TT
GEO D226-09-244 - 2
(2 - 1)
1 - 10-0.31-0.28-0.53T0.80-0.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviAragvi Dusheti
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
ShturmiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D226-11-244 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.360.800.250.90T
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.220.9410.82X
GEO D209-11-240 - 5
(0 - 1)
3 - 10-----
GEO D202-11-243 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.62-0.26-0.240.830.750.93T
GEO D227-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
GEO D219-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4-----
GEO D205-10-245 - 0
(4 - 0)
5 - 2-----
GEO D201-10-241 - 3
(1 - 2)
8 - 3-0.66-0.25-0.23T0.9210.78TT
GEO D226-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.39-0.30-0.461.0000.70T
GEO D222-09-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

WIT Georgia TbilisiSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
WIT Georgia Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WIT Georgia TbilisiThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    14
    10
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    8
    20
    Bàn thắng H1
    20
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WIT Georgia TbilisiChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 3
    10
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    15
    14
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
WIT Georgia TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 3
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    17
    15
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
WIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng55.6% [20]
  • [8] 22.2%Hòa13.9% [20]
  • [17] 47.2%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng16.7% [6]
  • [2] 5.6%Hòa11.1% [4]
  • [9] 25.0%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

WIT Georgia Tbilisi VS FC Metalurgi Rustavi ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình