[LUX National Division-15] Fola Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 48 | 7 | 15 | 11.8% |
9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 21 | 7 | 14 | 22.2% |
8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | 19 | 11 | 35.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 20 | 10 | 11 | 37.5% |
9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 20 | 9 | 10 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
Fola Esch |
Chủ - Khách |
---|
HostertFola Esch |
HostertFola Esch |
Fola EschHostert |
HostertFola Esch |
Fola EschHostert |
Fola EschHostert |
HostertFola Esch |
HostertFola Esch |
HostertFola Esch |
Fola EschHostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 01-05-22 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-05-21 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-02-21 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-11-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 01-05-19 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-11-18 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Fola Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | F91 Dudelange | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Progres Niedercorn | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | F91 Dudelange | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 28 Ngày |