Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gibran Rayo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.34 | |
54 | Owen Presthus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
52 | Taha Habroune | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 8.16 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Andrew Baiera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Shore | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |