So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.83
0.96
2.75
0.80
1.93
3.50
3.15
Live
0.89
0.25
0.93
0.88
2.5
0.92
2.12
3.35
2.86
Run
0.92
0
0.90
-0.30
1.5
0.10
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
1.00
2.75
0.80
2.10
3.40
2.88
Live
0.88
0.25
0.93
0.83
2.5
0.98
2.05
3.40
2.90
Run
0.92
0
0.87
-0.09
1.5
0.04
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.82
0.96
2.75
0.80
2.01
3.35
3.05
Live
0.90
0.25
0.94
-0.89
2.75
0.71
2.05
3.25
3.05
Run
0.99
0
0.85
-0.13
1.5
0.03
1.10
5.00
74.00
188betSớm
0.94
0.5
0.84
0.97
2.75
0.81
1.93
3.50
3.15
Live
0.90
0.25
0.94
0.84
2.5
0.98
2.12
3.40
2.84
Run
0.93
0
0.91
-0.30
1.5
0.12
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.89
0.25
0.95
0.81
2.5
-0.99
2.08
3.22
3.01
Live
0.89
0.25
0.95
0.81
2.5
-0.99
2.08
3.22
3.01
Run
0.92
0
0.92
-0.15
1.5
0.01
1.04
6.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club (w)
ChủHòaKhách
Madrid CFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic Club (w)So Sánh Sức MạnhMadrid CFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-3] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191126281835357.9%
951310716655.6%
10613181119360.0%
621377733.3%
[Liga F Women-11] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1963101836211131.6%
9513121716855.6%
1012761951610.0%
6213714733.3%

Thành tích đối đầu

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Athletic Club Bibao (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD120-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.47-0.29-0.35B0.890.250.93BT
S Q C14-01-241 - 0
(1 - 0)
1 - 11---T---
SPA WD112-11-231 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.35-0.27-0.49B-0.99-0.250.81BH
INT CF23-08-232 - 1
(2 - 1)
3 - 3---T---
SPA WD118-03-233 - 2
(3 - 1)
5 - 2-0.68-0.24-0.20B0.861.000.96HT
S Q C12-01-230 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.64-0.26-0.25T0.780.750.92TX
SPA WD103-12-220 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.29-0.44B-0.980.000.80BX
SPA WD112-03-222 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.62-0.25-0.25T0.840.750.98TH
SPA WD105-09-210 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.29-0.40T0.820.001.00TX
SPA WD110-02-211 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.53-0.29-0.31B0.900.500.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Betis (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Atletico de Madrid (W)
Deportivo La Coruna WAthletic Club Bibao (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Granada CF(W)
Levante UD (W)Athletic Club Bibao (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD117-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.29-0.31B0.930.50.89BX
SPA WD110-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.72-0.24-0.16T-0.991.250.81TT
SPA WD102-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.970.250.79BT
SPA WD120-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.71-0.24-0.17H-0.961.250.78TX
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.51T0.86-0.50.96TT
SPA WD105-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 4-0.24-0.30-0.58B0.86-0.750.96BX
SPA WD128-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.27-0.30-0.57H0.86-0.750.96BT
SPA WD122-09-242 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.81-0.19-0.12B-0.991.750.81BX
SPA WD115-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.78-0.22-0.13T0.981.50.84TT
SPA WD108-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.33T1.000.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Real Sociedad (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Deportivo La Coruna WMadrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Atletico de Madrid (W)Madrid CFF (W)
Levante Las Planas (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)RCD Espanyol (W)
Madrid CFF (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.70-0.24-0.18-0.971.250.79T
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.300.820.50.94H
SPA WD103-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0-----
SPA WD120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.10-0.19-0.830.90-1.750.92X
SPA WD112-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.33-0.29-0.510.84-0.50.98X
SPA WD105-10-241 - 8
(1 - 0)
1 - 10-----
SPA WD127-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.72-0.23-0.170.941.250.88T
SPA WD121-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.39-0.29-0.44-0.9800.80X
SPA WD115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.79-0.20-0.130.891.50.93T
SPA WD107-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.58-0.27-0.270.940.750.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Athletic Club (w)So sánh số liệuMadrid CFF (w)
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn21
  • 1.2Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Athletic Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Athletic Club (w)Thời gian ghi bànMadrid CFF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Athletic Club (w)Chi tiết về HT/FTMadrid CFF (w)
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Athletic Club (w)Số bàn thắng trong H1&H2Madrid CFF (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD108-12-2024ChủLevante Las Planas (W)15 Ngày
SPA WD115-12-2024KháchSevilla FC (W)22 Ngày
SPA WD112-01-2025KháchRCD Espanyol (W)50 Ngày
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD108-12-2024ChủLevante UD (W)15 Ngày
SPA WD115-12-2024KháchGranada CF(W)22 Ngày
SPA WD112-01-2025KháchReal Betis (W)50 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng31.6% [6]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [6]
  • [6] 31.6%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Athletic Club (w) VS Madrid CFF (w) ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình