[ENG EFL Championship-8] Bristol City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 49 | 8 | 35.3% |
17 | 9 | 5 | 3 | 25 | 13 | 32 | 6 | 52.9% |
17 | 3 | 8 | 6 | 18 | 25 | 17 | 13 | 17.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-24] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | 28 | 24 | 21.2% |
17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 23 | 19 | 35.3% |
16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 34 | 5 | 24 | 6.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | B | 0.89 | 0.50 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 16-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.36 | T | 0.82 | 0.00 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 25-01-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | B | 0.84 | 0.50 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 15-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | H | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 25-04-21 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.40 | B | 0.99 | 0.00 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 29-12-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.33 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 29-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 19-10-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | B | 0.95 | 0.00 | 0.93 | B | T |
ENG LC | 11-08-15 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.50 | B | 0.83 | -0.50 | -0.95 | B | T |
ENG L1 | 05-03-05 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.56 | -0.31 | -0.25 | B | 0.90 | 0.50 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%
Bristol City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 10-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | B | 0.82 | -0.25 | -0.94 | B | T |
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.18 | T | 0.89 | 1 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | B | -0.96 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | B | -0.94 | 0 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.35 | T | 0.97 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | B | 0.98 | 0 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | T | 0.80 | 0 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.53 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.16 | 0.83 | 1 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.35 | 0.78 | 0 | -0.90 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Bristol City |
Bristol City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Portsmouth | 3 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Plymouth Argyle | 6 Ngày |
ENG LCH | 04-01-2025 | Chủ | Derby County | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Norwich City | 6 Ngày |
ENG LCH | 04-01-2025 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 9 Ngày |