So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.92
-0.97
2.5
0.83
3.05
3.40
2.16
Live
-0.92
-0.25
0.80
0.99
2.25
0.88
3.25
3.30
2.12
Run
-0.88
0
0.76
-0.27
3.5
0.15
5.60
1.47
4.45
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.94
-0.98
2.5
0.82
3.05
3.30
2.15
Live
-0.93
-0.25
0.84
-0.98
2.25
0.88
3.30
3.15
2.16
Run
-0.81
0
0.73
-0.27
3.5
0.19
6.00
1.44
4.60
188betSớm
0.97
-0.25
0.93
-0.96
2.5
0.84
3.05
3.40
2.16
Live
-0.93
-0.25
0.85
-0.96
2.25
0.85
3.30
3.30
2.11
Run
-0.85
0
0.75
-0.26
3.5
0.16
5.60
1.49
4.30
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.98
-0.94
2.5
0.82
3.06
3.19
2.16
Live
-0.90
-0.25
0.82
0.97
2.25
0.93
3.13
3.04
2.31
Run
-0.83
0
0.74
-0.56
2.5
0.46
6.10
1.39
4.98

Bên nào sẽ thắng?

Krylya Sovetov
ChủHòaKhách
CSKA Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Krylya SovetovSo Sánh Sức MạnhCSKA Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-10] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101929181027.8%
9315101410933.3%
922591581222.2%
602491620.0%
[RUS Premier League-6] CSKA Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945281431650.0%
932415911733.3%
962113520266.7%
6321651150.0%

Thành tích đối đầu

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Krylya SovetovCSKA Moscow
CSKA MoscowKrylya Sovetov
CSKA MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovCSKA Moscow
CSKA MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovCSKA Moscow
Krylya SovetovCSKA Moscow
CSKA MoscowKrylya Sovetov
CSKA MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovCSKA Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR08-03-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.38-0.29-0.41B1.000.000.88BX
RUS PR16-09-232 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.54-0.27-0.27H0.840.50-0.96TT
RUS Cup05-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.59-0.28-0.25B0.890.750.93BX
RUS Cup15-03-232 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.30-0.42H-0.930.000.80HT
RUS PR12-03-234 - 0
(3 - 0)
8 - 5-0.61-0.25-0.21B-0.931.000.80BT
RUS PR04-09-220 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.29-0.44B0.85-0.25-0.97BX
RUS PR04-12-210 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.35-0.29-0.44B0.86-0.25-0.98BX
RUS PR23-10-213 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.57-0.28-0.25B0.990.750.89BT
RUS PR24-11-191 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.68-0.25-0.15B0.801.00-0.93HX
RUS PR14-07-192 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.25-0.29-0.54T-0.97-0.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Akron TogliattiKrylya Sovetov
Krylya SovetovFC Krasnodar
Krylya SovetovDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Krylya SovetovKhimki
Terek GroznyKrylya Sovetov
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Rubin KazanKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR03-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.31-0.29-0.47B-0.98-0.250.86BX
RUS PR28-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.27-0.27-0.54B-0.98-0.50.86BT
RUS Cup24-10-243 - 6
(2 - 3)
10 - 4-0.23-0.25-0.64B-0.97-0.750.79BT
RUS PR20-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.43-0.29-0.36H-0.940.250.82TT
RUS PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.66-0.23-0.19B0.9010.98HX
RUS Cup02-10-243 - 3
(3 - 0)
4 - 2-0.48-0.31-0.33H0.820.251.00TT
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.26H0.830.5-0.95TX
RUS PR23-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.28-0.35H0.970.250.91TX
RUS Cup19-09-244 - 1
(3 - 0)
4 - 5-0.75-0.22-0.15B0.821.250.94BT
RUS PR13-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.43-0.31-0.35T-0.940.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CSKA Moscow            
Chủ - Khách
CSKA MoscowSpartak Moscow
CSKA MoscowFakel
CSKA MoscowTerek Grozny
FK MakhachkalaCSKA Moscow
CSKA MoscowFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowCSKA Moscow
FK Nizhny NovgorodCSKA Moscow
CSKA MoscowTerek Grozny
Rubin KazanCSKA Moscow
CSKA MoscowFC Krasnodar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR02-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.44-0.29-0.35-0.960.250.84X
RUS PR26-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.77-0.20-0.11-0.981.50.86X
RUS Cup22-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.68-0.25-0.190.8510.97X
RUS PR19-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.22-0.30-0.560.83-0.75-0.95X
INT CF13-10-242 - 2
(1 - 0)
4 - 1-----
RUS PR06-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.44-0.27-0.37-0.940.250.82T
RUS Cup01-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.18-0.25-0.70-0.98-10.80X
RUS PR28-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.66-0.25-0.180.9510.93T
RUS PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.31-0.30-0.47-0.97-0.250.85X
RUS Cup18-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.48-0.30-0.340.860.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Krylya SovetovSo sánh số liệuCSKA Moscow
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn6
  • 2.1Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
521233.3%Xem233.3%466.7%Xem
CSKA Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
CSKA Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Krylya SovetovThời gian ghi bànCSKA Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Krylya SovetovChi tiết về HT/FTCSKA Moscow
  • 1
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Krylya SovetovSố bàn thắng trong H1&H2CSKA Moscow
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR24-11-2024ChủTerek Grozny14 Ngày
RUS PR01-12-2024KháchZenit St. Petersburg21 Ngày
RUS PR08-12-2024KháchRostov FK28 Ngày
CSKA Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR24-11-2024ChủRostov FK14 Ngày
RUS Cup26-11-2024ChủRubin Kazan16 Ngày
RUS PR01-12-2024ChủRubin Kazan21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng50.0% [9]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [9]
  • [10] 55.6%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng33.3% [6]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Krylya Sovetov VS CSKA Moscow ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình