[BEL Women's Super League-1] Anderlecht (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 12 | 3 | 1 | 53 | 13 | 39 | 1 | 75.0% |
8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 4 | 22 | 1 | 87.5% |
8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 9 | 17 | 2 | 62.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
[BEL Women's Super League-3] Standard Liege (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 17 | 27 | 3 | 53.3% |
8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 7 | 19 | 2 | 75.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 | 5 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 16-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.67 | H | 0.80 | -1.00 | 0.90 | B | T |
BPL (W) | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BPL (W) | 02-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 16-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | 0.81 | -0.50 | -0.99 | B | T |
BPL (W) | 26-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 22-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | B | 0.86 | -0.50 | 0.90 | B | X |
BPL (W) | 04-02-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BPL (W) | 10-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.79 | -0.67 | 0.97 | T | X |
BEL WC | 14-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 18-01-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | B | 0.94 | 2 | 0.76 | T | X |
BPL (W) | 14-12-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.07 | -0.11 | -0.98 | T | 0.79 | -3 | 0.91 | T | T |
BEL WC | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BPL (W) | 23-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | T | 0.95 | 3.25 | 0.75 | T | X |
BPL (W) | 13-11-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL WC | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BPL (W) | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Standard Liege (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
BEL WC | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 16-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.19 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | X | ||
BEL WC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 16-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.67 | H | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
BPL (W) | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BPL (W) | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Anderlecht (w) |
Anderlecht (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 01-02-2025 | Chủ | Racing Genk (W) | 7 Ngày |
BPL (W) | 08-02-2025 | Khách | KAA Gent Ladies (W) | 14 Ngày |
BPL (W) | 01-03-2025 | Chủ | Oud Heverlee Leuven (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 01-02-2025 | Chủ | Westerlo (W) | 7 Ngày |
BPL (W) | 08-02-2025 | Chủ | Club Brugge (W) | 14 Ngày |
BPL (W) | 01-03-2025 | Khách | Racing Genk (W) | 35 Ngày |