[HUN NB III-] Pecsi MFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
[HUN NB III-] Szekszard UFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16.7% |
Pecsi MFC |
Chủ - Khách |
---|
Pecsi MFCSzekszard UFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 04-08-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szekszard UFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 12 (0 - 8) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC |
Pecsi MFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |