So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
0.99
0.88
2.5
0.92
2.43
3.45
2.65
Live
-0.89
0
0.78
-0.94
2.5
0.81
2.75
3.25
2.44
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.16
4.5
0.04
13.50
1.04
23.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.93
2.5
0.93
2.60
3.25
2.70
Live
-0.91
0
0.78
-0.97
2.5
0.83
2.90
3.20
2.45
Run
0.32
0
-0.43
-0.15
4.5
0.09
11.00
1.08
21.00
Mansion88Sớm
0.85
0
-0.99
0.86
2.5
0.98
2.39
3.20
2.57
Live
0.80
-0.25
-0.88
-0.93
2.5
0.83
2.77
3.10
2.51
Run
0.29
0
-0.39
-0.26
4.5
0.16
6.00
1.14
18.00
188betSớm
0.84
0
1.00
0.89
2.5
0.93
2.43
3.45
2.65
Live
0.80
-0.25
-0.88
-
-
-
2.75
3.25
2.44
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.15
4.5
0.05
13.50
1.04
23.00
SbobetSớm
0.86
0
-0.98
0.90
2.5
0.96
2.39
3.13
2.60
Live
0.79
-0.25
-0.88
-0.94
2.5
0.84
2.74
3.14
2.51
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.13
4.5
0.05
9.60
1.07
16.50

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-21] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213131372133.3%
321011671166.7%
3003270290.0%
6213913733.3%
[UEFA ECL-11] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632185111150.0%
31113342333.3%
3210527466.7%
63212161150.0%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Bravo
Triglav GorenjskaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg
ZNK OsijekNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeThe New Saints
AEP PaphosNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeJagiellonia Bialystok
NK Publikum CeljeFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D101-02-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.56-0.29-0.28B-0.980.750.80BT
INT CF26-01-254 - 0
(0 - 0)
3 - 1---B--
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.23-0.21T0.901.250.80TX
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.56-0.28-0.31H0.780.50.92TT
UEFA ECL19-12-243 - 2
(2 - 2)
8 - 5-0.77-0.20-0.14T0.921.50.90TT
UEFA ECL12-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.23-0.20B0.9010.92BX
SLO D107-12-242 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.77-0.21-0.14H0.991.50.83TT
SLO D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.17-0.23-0.72H0.85-1.250.97BX
UEFA ECL28-11-243 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TT
SLO D123-11-241 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
APOEL NicosiaOmonia Aradippou
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaOmonia 29is Maiou
APOEL NicosiaOmonia 29is Maiou
Nea SalamisAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Ethnikos Achnas FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D103-02-252 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.23-0.27-0.630.97-0.750.85T
CYP Cup30-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.33-0.330.890.250.93H
CYP D126-01-257 - 0
(3 - 0)
8 - 0-0.89-0.15-0.08-0.982.250.80T
CYP D120-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.43-0.32-0.370.740-0.98T
CYP Cup16-01-256 - 1
(4 - 0)
1 - 3-0.94-0.14-0.070.952.50.75T
CYP D112-01-254 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.85-0.16-0.09-0.9720.79T
CYP D108-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.18-0.24-0.69-0.98-10.80X
CYP D104-01-253 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.83-0.19-0.110.941.750.88H
CYP D123-12-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.19-0.23-0.700.80-1.25-0.98T
UEFA ECL19-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.70-0.24-0.15-0.961.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 15Tổng số ghi bàn28
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.8
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem14XemXem73.7%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànAPOEL Nicosia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTAPOEL Nicosia
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2APOEL Nicosia
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D115-02-2025KháchNK Mura 052 Ngày
UEFA ECL20-02-2025KháchAPOEL Nicosia7 Ngày
SLO D122-02-2025ChủRadomlje9 Ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D115-02-2025ChủAEP Paphos2 Ngày
UEFA ECL20-02-2025ChủNK Publikum Celje7 Ngày
CYP D122-02-2025KháchAris Limassol9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

NK Publikum Celje VS APOEL Nicosia ngày 14-02-2025 - Thông tin đội hình