[ENG Northern League Division One-] Trafford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | 2 | 0.0% |
[ENG Northern League Division One-] Congleton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
Trafford |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Trafford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | H | 0.87 | 0 | 0.89 | H | X |
ENG UD1 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | B | 0.80 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG UD1 | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | H | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 24-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Congleton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 10-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG UD1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Trafford |
Trafford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |