So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.75
-0.96
1.00
2.25
0.86
1.64
3.60
5.10
Live
-0.92
1
0.80
0.80
2
-0.93
1.60
3.60
5.60
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
1.03
12.00
36.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
1.00
2.25
0.85
1.60
3.60
6.00
Live
-0.95
1
0.80
0.78
2
-0.91
1.60
3.75
6.50
Run
0.57
0
-0.69
-0.11
1.5
0.05
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.94
1
0.80
0.99
2.25
0.85
1.57
3.60
6.10
Live
0.80
0.75
-0.88
0.82
2
-0.93
1.56
3.65
6.10
Run
0.51
0
-0.59
-0.14
1.5
0.07
1.07
7.40
155.00
188betSớm
0.85
0.75
-0.95
-0.99
2.25
0.87
1.64
3.60
5.10
Live
-0.92
1
0.83
0.87
0.25
-0.97
1.60
3.60
5.60
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
1.03
12.00
36.00
SbobetSớm
-0.90
1
0.80
-0.98
2.25
0.86
1.55
3.55
5.60
Live
-0.89
1
0.81
0.80
2
-0.90
1.63
3.44
5.60
Run
0.49
0
-0.57
-0.18
1.5
0.10
1.01
11.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes La Plata
ChủHòaKhách
Banfield
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes La PlataSo Sánh Sức MạnhBanfield
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-1] Estudiantes La Plata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
743013715157.1%
440093121100.0%
303044360.0%
63301251250.0%
[ARG Division 1-11] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62135471133.3%
31114241033.3%
3102123933.3%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

Estudiantes La Plata            
Chủ - Khách
BanfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataBanfield
Estudiantes La PlataBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
BanfieldEstudiantes La Plata
BanfieldEstudiantes La Plata
BanfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataBanfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D107-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.36-0.35-0.38T1.000.000.88TT
ARG D119-05-231 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.56-0.30-0.21T-0.980.750.86TX
ARG D130-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.45-0.31-0.32H0.920.250.96TX
ARG D120-08-211 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.35-0.34-0.41H-0.890.000.77HH
ARG D106-04-212 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.45-0.31-0.32H0.960.250.92TT
ARG D104-08-191 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.44-0.33-0.33B0.980.250.90BX
ARG SLC19-04-190 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.43-0.34-0.32T-0.970.250.85TH
ARG SLC14-04-190 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.47-0.33-0.28B0.850.25-0.95BX
ARG D128-10-180 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.43-0.34-0.33T-0.970.250.85TH
ARG D114-10-171 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.47-0.31-0.32H0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Estudiantes La Plata            
Chủ - Khách
Estudiantes La PlataRacing Club
CA HuracanEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataClub Atlético Unión
Velez SarsfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataArgentinos Juniors
BelgranoEstudiantes La Plata
Racing ClubEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataRiver Plate
Estudiantes La PlataRosario Central
Central Cordoba SDEEstudiantes La Plata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D103-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.32-0.35T0.780-0.90TX
ARG D129-01-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.38-0.34-0.38H0.9100.91HX
ARG D125-01-253 - 1
(3 - 0)
5 - 3-0.54-0.30-0.24T0.840.5-0.96TT
ARG CT22-12-240 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.43-0.33-0.32T-0.980.250.86TT
ARG D113-12-242 - 2
(1 - 1)
1 - 10-0.48-0.33-0.27H0.810.25-0.93TT
ARG D109-12-242 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.43-0.33-0.33H-0.970.250.85TT
ARG D104-12-244 - 5
(2 - 1)
10 - 2-0.53-0.30-0.25T0.880.51.00TT
ARG D130-11-241 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.32-0.32-0.44B0.88-0.251.00BT
ARG D120-11-241 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.56-0.30-0.22H-0.940.750.82TH
ARG D110-11-241 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.34-0.33-0.41H-0.8900.77HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Banfield            
Chủ - Khách
Barracas CentralBanfield
BanfieldNewells Old Boys
Defensa Y JusticiaBanfield
BanfieldSarmiento Junin
Godoy Cruz Antonio TombaBanfield
BanfieldLanus
Deportivo RiestraBanfield
BanfieldClub Atletico Tigre
Argentinos JuniorsBanfield
BanfieldBelgrano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D101-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.35-0.34-0.41-0.9300.80X
ARG D127-01-253 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.41-0.35-0.340.740-0.93T
ARG D124-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.51-0.31-0.270.970.50.91X
ARG D114-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.45-0.34-0.290.910.250.97T
ARG D108-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.46-0.34-0.280.870.25-0.99T
ARG D130-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.35-0.34-0.39-0.9700.85X
ARG D124-11-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.47-0.33-0.290.850.25-0.97H
ARG D118-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.44-0.32-0.310.960.250.92X
ARG D112-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.51-0.32-0.250.950.50.93X
ARG D106-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.33-0.33-0.940.250.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Estudiantes La PlataSo sánh số liệuBanfield
  • 20Tổng số ghi bàn7
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes La Plata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem
Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Estudiantes La Plata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Estudiantes La PlataThời gian ghi bànBanfield
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estudiantes La PlataChi tiết về HT/FTBanfield
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Estudiantes La PlataSố bàn thắng trong H1&H2Banfield
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estudiantes La Plata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D115-02-2025KháchAldosivi Mar del Plata4 Ngày
ARG C18-02-2025ChủSarmiento de La Banda7 Ngày
ARG D123-02-2025ChủCentral Cordoba SDE12 Ngày
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D114-02-2025ChủBoca Juniors3 Ngày
ARG C18-02-2025ChủVilla Mitre7 Ngày
ARG D123-02-2025KháchClub Atletico Tigre12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng33.3% [2]
  • [3] 42.9%Hòa16.7% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 57.1%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 42.86%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Estudiantes La Plata VS Banfield ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình