[HUN Cup-] Papai Perutz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 13 | 66.7% |
[HUN Cup-] Mori SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
Papai Perutz |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Papai Perutz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 04-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-01-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 04-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mori SE |
Chủ - Khách |
---|
Kiraly SZEMori SE |
Mori SEDorogi FC |
Kelen SCMori SE |
Budaorsi SCMori SE |
Mori SEESMTK Budapest |
TatabanyaMori SE |
Mori SESzekszard UFC |
ETO AkademiaMori SE |
RCO AgdeMori SE |
Puskas Academy IIMori SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 06-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 12-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 19-03-23 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-02-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-02-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-11-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 02-10-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Papai Perutz |
Papai Perutz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |