So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.98
3.75
0.83
1.95
4.00
2.88
Live
1.00
0.5
0.80
0.97
3.75
0.82
1.95
4.00
2.87
Run
0.30
0
-0.41
-0.22
0.5
0.15
11.00
1.05
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze (Youth)
ChủHòaKhách
Arka Gdynia (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik Zabrze (Youth)So Sánh Sức MạnhArka Gdynia (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-10] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165473029191031.3%
723215129928.6%
93151517101233.3%
61231115516.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-15] Arka Gdynia (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1633102436121518.8%
9225151781022.2%
711591941414.3%
62131214733.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME26-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 11-0.48-0.26-0.39T0.960.250.86TX
POL ME12-11-232 - 0
(1 - 0)
- ---T---
POL ME11-03-230 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.26-0.45T0.990.000.77TX
POL ME28-08-222 - 1
(0 - 0)
6 - 2---T---
POL ME13-03-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---
POL ME05-09-211 - 2
(1 - 2)
- ---B---
POL ME14-03-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---
POL ME05-09-201 - 0
(0 - 0)
- ---T---
POL ME30-10-190 - 2
(0 - 0)
- ---B---
POL ME24-11-182 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Slask Wroclaw U21Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Stal Rzeszow Youth
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME14-09-242 - 7
(0 - 0)
- ---B--
POL ME08-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 3-0.45-0.26-0.41B0.7800.98BT
POL ME30-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.50-0.27-0.35B0.780.250.98BX
POL ME24-08-243 - 3
(1 - 0)
6 - 3---H--
POL ME17-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3---H--
POL ME10-08-244 - 0
(0 - 0)
- ---T--
POL ME01-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.55-0.25-0.32B0.820.50.94BX
POL ME26-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 11-0.48-0.26-0.39T0.960.250.86TX
POL ME19-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6---T--
POL ME11-05-244 - 3
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Arka Gdynia (Youth)            
Chủ - Khách
Arka Gdynia (Youth)Odra Opole Youth
Pogon Szczecin(Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Slask Wroclaw U21
Arka Gdynia (Youth)Lech Poznan (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthArka Gdynia (Youth)
Widzew lodz (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)Arka Gdynia (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME21-09-245 - 1
(1 - 0)
3 - 6-----
POL ME13-09-241 - 3
(0 - 1)
- -----
POL ME07-09-245 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.67-0.23-0.230.8110.89T
POL ME31-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 13-----
POL ME24-08-243 - 3
(1 - 1)
7 - 6-----
POL ME17-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 13-----
POL ME10-08-244 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME01-06-241 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME26-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 11-0.48-0.26-0.39T0.960.250.86TX
POL ME16-05-243 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.44-0.26-0.420.8600.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Gornik Zabrze (Youth)So sánh số liệuArka Gdynia (Youth)
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 23Tổng số mất bàn24
  • 2.3Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Arka Gdynia (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Arka Gdynia (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik Zabrze (Youth)Thời gian ghi bànArka Gdynia (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Chi tiết về HT/FTArka Gdynia (Youth)
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Arka Gdynia (Youth)
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME04-10-2024KháchOdra Opole Youth7 Ngày
POL ME11-10-2024KháchPogon Szczecin(Youth)14 Ngày
POL ME18-10-2024ChủPolonia Warszawa (Youth)21 Ngày
Arka Gdynia (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME04-10-2024ChủPolonia Warszawa (Youth)7 Ngày
POL ME11-10-2024KháchJagiellonia Bialystok (Youth)14 Ngày
POL ME18-10-2024ChủCracovia Krakow (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng18.8% [3]
  • [4] 25.0%Hòa18.8% [3]
  • [7] 43.8%Bại62.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng6.3% [1]
  • [3] 18.8%Hòa6.3% [1]
  • [2] 12.5%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Gornik Zabrze (Youth) VS Arka Gdynia (Youth) ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình