[FIN Kakkonen-10] KuPS (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 3 | 12 | 33 | 45 | 24 | 10 | 31.8% |
11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 20 | 13 | 9 | 36.4% |
11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 25 | 11 | 9 | 27.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[FIN Kakkonen-8] Jyvaskyla JK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 7 | 8 | 33 | 40 | 28 | 8 | 31.8% |
11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 | 10 | 18.2% |
11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 18 | 5 | 45.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
KuPS (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
KuPS (Youth)Jyvaskyla JK |
Jyvaskyla JKKuPS (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FINKE | 24-09-05 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FINKE | 21-07-05 | 2 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KuPS (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 02-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | -0.99 | 0 | 0.75 | T | T |
FIN D3 A | 30-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
FIN D3 A | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.68 | -0.22 | -0.20 | H | 0.83 | 1 | -0.95 | T | X |
FIN D3 A | 23-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | B | 0.92 | -1 | 0.90 | B | T |
FIN D3 A | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | B | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | X |
FIN D3 A | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | -0.53 | -0.25 | -0.32 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
FIN D3 A | 27-04-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | B | 0.96 | 1.5 | 0.86 | B | T |
FIN D3 A | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.18 | -0.21 | -0.71 | B | 0.93 | -1.25 | 0.89 | B | X |
FIN D3 A | 13-04-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 10 - 3 | -0.55 | -0.27 | -0.28 | T | -0.98 | 0.75 | 0.86 | T | T |
INT CF | 28-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | B | 0.81 | 1.75 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Jyvaskyla JK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 05-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.66 | 0.90 | -1 | 0.92 | X | ||
FIN D3 A | 30-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
FIN D3 A | 26-05-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.44 | -0.26 | -0.40 | 0.86 | 0 | -0.98 | T | ||
FIN D3 A | 21-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.98 | T | ||
FIN D3 A | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
FIN D3 A | 13-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | H | ||
FIN D3 A | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
FIN D3 A | 26-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | -0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
FIN D3 A | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | -0.36 | -0.28 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%
KuPS (Youth) |
KuPS (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-06-2024 | Khách | Atlantis | 3 Ngày |
FIN D3 A | 20-06-2024 | Chủ | VIFK | 11 Ngày |
FIN D3 A | 29-06-2024 | Chủ | Jazz Pori | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 13-06-2024 | Chủ | PK Keski Uusimaa | 4 Ngày |
FIN D3 A | 29-06-2024 | Khách | EPS Espoo | 20 Ngày |
FIN D3 A | 06-07-2024 | Chủ | RoPS Rovaniemi | 27 Ngày |