[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | 19 | 11 | 35.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 20 | 10 | 11 | 37.5% |
9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 20 | 9 | 10 | 33.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | 27 | 7 | 41.2% |
8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 8 | 18 | 6 | 62.5% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 18 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-09-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-02-22 | 4 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-09-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-09-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-11-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-04-19 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-10-18 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.93 | -0.13 | -0.09 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Fola Esch | 8 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 11 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | F91 Dudelange | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Bettembourg | 8 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 11 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 15 Ngày |