[ENG Conference South Division-3] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 18 | 8 | 6 | 51 | 44 | 62 | 3 | 56.3% |
15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 15 | 32 | 7 | 60.0% |
17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 29 | 30 | 4 | 52.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
[ENG Conference South Division-24] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 4 | 10 | 20 | 28 | 53 | 22 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 27 | 12 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 26 | 10 | 23 | 11.8% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | 3 | 0.0% |
Worthing |
Chủ - Khách |
---|
WeymouthWorthing |
WeymouthWorthing |
WorthingWeymouth |
WorthingWeymouth |
WorthingWeymouth |
WeymouthWorthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | H | 0.91 | -0.50 | 0.91 | B | X |
ENG CS | 17-02-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 1 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | T | 0.88 | -0.50 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 28-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 13-12-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 11 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | T |
ENG FAT | 19-11-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.79 | -0.19 | -0.12 | T | 0.83 | -0.67 | 0.99 | T | T |
ENG CS | 16-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.29 | -0.41 | T | 0.91 | 0.00 | 0.91 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
ENG CS | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | H |
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | H | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
ENG CS | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.45 | T | -0.97 | 0 | 0.79 | T | H |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 14%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG FAT | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.15 | -0.22 | -0.72 | 0.86 | -1.25 | 0.90 | T | ||
ENG CS | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.19 | 0.83 | 1 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.52 | -0.32 | -0.27 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 25-01-2025 | Khách | Maidstone United | 7 Ngày |
ENG CS | 28-01-2025 | Chủ | Boreham Wood | 10 Ngày |
ENG CS | 01-02-2025 | Chủ | Bath City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 25-01-2025 | Chủ | Enfield Town | 7 Ngày |
ENG CS | 28-01-2025 | Khách | Hampton Richmond Borough | 10 Ngày |
ENG CS | 01-02-2025 | Chủ | Welling United | 14 Ngày |