So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
-0.98
0.93
2.25
0.87
1.43
3.95
6.60
Live
0.90
1.25
0.94
0.82
2.25
1.00
1.34
4.35
7.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.85
2.25
0.95
1.70
3.20
4.50
Live
0.95
1.25
0.85
0.88
2.25
0.93
1.40
3.75
7.00
Run
-0.37
0.25
0.26
-0.14
0.5
0.08
19.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.79
0.75
0.97
0.85
2.25
0.91
1.64
3.50
4.45
Live
0.87
1.25
0.97
0.84
2.25
0.98
1.35
4.20
7.30
Run
-0.98
0.25
0.78
-0.26
0.5
0.13
2.56
1.46
18.00
188betSớm
0.81
1
-0.97
0.94
2.25
0.88
1.43
3.95
6.60
Live
0.91
1.25
0.95
0.83
2.25
-0.99
1.34
4.35
7.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.86
0.75
0.96
0.85
2.25
0.95
1.59
3.35
4.64
Live
0.99
1.25
0.85
0.87
2.25
0.95
1.36
3.95
7.30
Run
0.10
0
-0.26
-0.29
0.5
0.15
5.40
1.14
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Sabah Baku
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sabah BakuSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-5] Sabah Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257135353234528.0%
11371141216627.3%
14464212018428.6%
623166933.3%
[AZE Premier League-8] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246414153322825.0%
12516111516841.7%
12138418688.3%
6123412516.7%

Thành tích đối đầu

Sabah Baku            
Chủ - Khách
Standard SumgayitSabah FK Baku
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
Standard SumgayitSabah FK Baku
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.27-0.29-0.56B0.97-0.500.79BX
AZE D125-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.54-0.31-0.27T0.850.500.97TT
AZE D118-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TX
AZE D117-03-241 - 2
(0 - 1)
12 - 3-0.27-0.29-0.54T0.98-0.500.84TT
AZE D125-10-231 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.19-0.25-0.66B0.90-1.000.94BX
AZE D121-10-233 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.64-0.26-0.20T-0.961.000.80TT
AZE D117-05-230 - 4
(0 - 3)
1 - 7-0.17-0.23-0.72T0.85-1.250.91TT
AZE D110-03-234 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.78-0.22-0.12T0.79-0.80-0.97TT
AZE D123-12-220 - 6
(0 - 4)
5 - 3-0.16-0.24-0.72T0.84-1.250.98TT
AZE D107-08-223 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.66-0.26-0.20T0.991.000.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Sabah Baku            
Chủ - Khách
Samaxı FCSabah FK Baku
Araz NakhchivanSabah FK Baku
Sabah FK BakuQarabag
Turan TovuzSabah FK Baku
Sabah FK BakuSabail
Turan TovuzSabah FK Baku
Sabah FK BakuFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitSabah FK Baku
Sabah FK BakuFC Neftci Baku
Zira FKSabah FK Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D122-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.24-0.30-0.58B0.85-0.750.97BT
AZE D114-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.31-0.38T0.790-0.97TX
AZE D107-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.20-0.24-0.68H0.97-10.85BX
AZE CUP03-12-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.31-0.43H0.9100.79HX
AZE D129-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.77-0.21-0.14T0.971.50.79TX
AZE D124-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.36-0.31-0.43H0.71-0.250.99BX
AZE D109-11-242 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.75-0.22-0.14H0.831.250.99TT
AZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.27-0.29-0.56B0.97-0.50.79BX
AZE D127-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.34H0.810.250.95TX
AZE D120-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.32-0.36H-0.990.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitSabail
FK Kapaz GancaStandard Sumgayit
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFK MOIK Baku
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
SabailStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D118-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.270.770.50.93X
AZE D120-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.34-0.30-0.480.91-0.250.85X
AZE D116-12-245 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.85-0.17-0.100.9920.83T
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43-0.9700.79X
AZE CUP04-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.79-0.22-0.140.901.50.80X
AZE D130-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.56-0.32-0.240.780.5-0.96T
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.41-0.33-0.360.7100.99T
AZE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.56-0.32-0.220.790.5-0.97X
AZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.27-0.29-0.56B0.97-0.50.79BX
AZE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.33-0.380.8800.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Sabah BakuSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sabah Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sabah Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sabah BakuThời gian ghi bànStandard Sumgayit
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    2
    Bàn thắng H1
    10
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sabah BakuChi tiết về HT/FTStandard Sumgayit
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    13
    12
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Sabah BakuSố bàn thắng trong H1&H2Standard Sumgayit
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sabah Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D101-02-2025KháchFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE CUP05-02-2025ChủStandard Sumgayit11 Ngày
AZE D108-02-2025ChủTuran Tovuz14 Ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D101-02-2025ChủAraz Nakhchivan7 Ngày
AZE CUP05-02-2025KháchSabah FK Baku11 Ngày
AZE D108-02-2025KháchSamaxı FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng25.0% [6]
  • [13] 52.0%Hòa16.7% [6]
  • [5] 20.0%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng4.2% [1]
  • [7] 28.0%Hòa12.5% [3]
  • [1] 4.0%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [7] 58.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sabah Baku VS Standard Sumgayit ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình