[SLO Women's Cup-] Aluminij Kidricevo (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100.0% |
[SLO Women's Cup-] ZNK Radomlje (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
Aluminij Kidricevo (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Aluminij Kidricevo (W) |
Chủ - Khách |
---|
ZNK MB Tabor (W)Aluminij Kidricevo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO WL | 10-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZNK Radomlje (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO WL | 10-11-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 26-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 20-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCW | 04-09-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 23-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 02-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SLO WL | 22-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aluminij Kidricevo (W) |
Aluminij Kidricevo (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |