[Tajikistan Vysshaya Liga-12] FC Kuktosh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 2 | 19 | 8 | 63 | 5 | 12 | 4.5% |
11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 23 | 5 | 12 | 9.1% |
11 | 0 | 0 | 11 | 2 | 40 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 19 | 0 | 0.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-5] FC Khatlon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 35 | 5 | 50.0% |
11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 8 | 25 | 2 | 72.7% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 13 | 10 | 7 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 33.3% |
FC Kuktosh |
Chủ - Khách |
---|
FC KhatlonFC Kuktosh |
FC KuktoshFC Khatlon |
FC KhatlonFC Kuktosh |
FC KhatlonFC Kuktosh |
FC KuktoshFC Khatlon |
FC KhatlonFC Kuktosh |
FC KuktoshFC Khatlon |
FC KhatlonFC Kuktosh |
FC KuktoshFC Khatlon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 02-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 04-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 25-04-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 18-09-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 03-07-21 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 15-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 13-08-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | 0.99 | 0.00 | 0.77 | T | T |
TAJ L1 | 05-07-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.90 | 0.50 | 0.80 | B | T |
TAJ L1 | 20-10-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Kuktosh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 15-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 04-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 21-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 29-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 21-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 16-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Khatlon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 28-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 22-06-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 02-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kuktosh |
FC Kuktosh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 03-11-2024 | Chủ | FK Eskhata | 8 Ngày |
TAJ L1 | 10-11-2024 | Khách | Khujand | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 01-11-2024 | Chủ | Khujand | 6 Ngày |
TAJ L1 | 10-11-2024 | Khách | Khosilot Parkhar | 15 Ngày |