So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.81
2
0.89
2.20
2.95
2.81
Live
1.00
0.25
0.70
-
-
-
2.19
3.00
2.78
Run
0.46
0
-0.76
-0.55
1.5
0.25
19.00
5.40
1.09
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.90
2.25
0.90
2.20
3.20
2.88
Live
-0.97
0.25
0.78
0.85
2
0.95
2.20
3.20
2.88
Run
0.45
0
-0.60
-0.12
1.5
0.06
67.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.75
0.82
2
0.92
2.27
2.90
3.05
Live
0.91
0.25
0.85
0.71
2
-0.95
2.13
3.00
3.20
Run
0.51
0
-0.71
-0.71
1.5
0.51
18.50
3.80
1.19
188betSớm
0.96
0.25
0.76
0.82
2
0.90
2.20
2.95
2.81
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.48
0
-0.76
-0.37
1.5
0.09
23.00
7.90
1.02
SbobetSớm
0.99
0.25
0.75
0.84
2
0.90
2.21
2.76
2.80
Live
-0.99
0.25
0.75
0.86
2
0.90
2.26
2.81
2.83
Run
0.46
0
-0.66
-0.40
1.5
0.26
50.00
4.52
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Birkirkara FC
ChủHòaKhách
Hibernians FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Birkirkara FCSo Sánh Sức MạnhHibernians FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAL Premier League-7] Birkirkara FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221255332169754.5%
14734201624850.0%
8521135171762.5%
6402871266.7%
[MAL Premier League-15] Hibernians FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2211383029571550.0%
9315814102333.3%
13823221526861.5%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

Birkirkara FC            
Chủ - Khách
Hibernians FCBirkirkara FC
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Birkirkara FCHibernians FC
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D114-09-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5---T---
MAL D117-02-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H---
MAL D130-09-230 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T---
MAL D102-04-235 - 0
(4 - 0)
8 - 4---T---
MAL D105-11-221 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.61-0.29-0.25H0.850.750.85TX
MAL D101-05-223 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.51-0.31-0.33B0.740.250.96BT
MAL D119-02-222 - 3
(0 - 2)
5 - 0-0.53-0.31-0.31T0.890.500.81TT
MAL D130-10-211 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.30-0.46H0.73-0.250.97BX
INT CF14-06-213 - 1
(2 - 1)
5 - 4---T---
MAL D113-12-200 - 1
(0 - 1)
7 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Birkirkara FC            
Chủ - Khách
Birkirkara FCMosta FC
Birkirkara FCHamrun Spartans
Birkirkara FCFloriana F.C.
Birkirkara FCNaxxar Lions
Gzira UnitedBirkirkara FC
Birkirkara FCHamrun Spartans
Birkirkara FCSliema Wanderers FC
Mosta FCBirkirkara FC
Melita FC Saint JulianBirkirkara FC
Hibernians FCBirkirkara FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D129-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.60-0.30-0.25T0.880.750.82TX
MAL D123-11-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.32-0.44B0.9500.75BX
MAL D107-11-241 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.39-0.34-0.42B0.9100.79BT
MAL D102-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.71-0.26-0.18T0.7410.96TX
MAL D126-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.37-0.32-0.43T1.0000.70TX
MAL D119-10-243 - 2
(2 - 1)
3 - 1---T--
MAL D103-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.43-0.32-0.41T0.8000.90TX
MAL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.25-0.30-0.60T0.83-0.750.87TX
MAL D123-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.19-0.25-0.72T0.72-1.250.98TT
MAL D114-09-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Hibernians FC            
Chủ - Khách
Floriana F.C.Hibernians FC
Sliema Wanderers FCHibernians FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Balzan FCHibernians FC
Hibernians FCMelita FC Saint Julian
Mosta FCHibernians FC
Hibernians FCNaxxar Lions
Hamrun SpartansHibernians FC
St. Patrick FCHibernians FC
Floriana F.C.Hibernians FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D130-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.50-0.33-0.320.760.250.94X
MAL D123-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.49-0.35-0.310.780.250.92T
MAL D107-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.33-0.31-0.510.96-0.250.74X
MAL D101-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.29-0.32-0.540.85-0.50.85X
MAL D125-10-242 - 0
(2 - 0)
9 - 8-0.69-0.27-0.190.8710.83X
MAL D119-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-----
INT CF11-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-----
MAL D102-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.66-0.27-0.220.720.750.98X
MAL D128-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 10-----
MAL D122-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.61-0.29-0.240.850.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Birkirkara FCSo sánh số liệuHibernians FC
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Birkirkara FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hibernians FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Birkirkara FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Hibernians FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Birkirkara FCThời gian ghi bànHibernians FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Birkirkara FCChi tiết về HT/FTHibernians FC
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    9
    11
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Birkirkara FCSố bàn thắng trong H1&H2Hibernians FC
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Birkirkara FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hibernians FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng50.0% [11]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [11]
  • [5] 22.7%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng36.4% [8]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 42.86%Hòa0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Birkirkara FC VS Hibernians FC ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình