Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR 3.Divisjon-] Fram Larvik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 11 | 15 | 83.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Mandalskameratene |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
Fram Larvik |
Chủ - Khách |
---|
MandalskamerateneFram Larvik |
Fram LarvikMandalskameratene |
MandalskamerateneFram Larvik |
Fram LarvikMandalskameratene |
MandalskamerateneFram Larvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 1 - 4 | -0.22 | -0.23 | -0.69 | T | 0.95 | -1.00 | 0.75 | H | T |
NOR D4 | 21-08-22 | 7 - 2 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 29-05-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 08-08-09 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 06-06-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.59 | -0.29 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.88 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Fram Larvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 31-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 11-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mandalskameratene |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.25 | -0.52 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
NOR D4 | 22-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-08-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Fram Larvik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fram Larvik |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |