[VIE First Class League-9] Hoa Binh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | 7 | 9 | 11.1% |
5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 0 | 11 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16.7% |
[VIE First Class League-8] Dong Tam Long An |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | 7 | 8 | 12.5% |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | 25.0% |
4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
Hoa Binh |
Chủ - Khách |
---|
Hoa BinhDong Tam Long An |
Dong Tam Long AnHoa Binh |
Hoa BinhDong Tam Long An |
Dong Tam Long AnHoa Binh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.39 | -0.34 | -0.39 | H | 0.90 | 0.00 | 0.86 | H | X |
VIE D2 | 23-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
VIE D2 | 02-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
VIE D2 | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Hoa Binh |
Chủ - Khách |
---|
Ba Ria Vung Tau FCHoa Binh |
TTBD Phu DongHoa Binh |
Hoa BinhHuda Hue |
Hoa BinhKhatoco Khanh Hoa |
Dong ThapHoa Binh |
PVF-CANDHoa Binh |
Hoa BinhBinh Phuoc |
Hoa BinhDa Nang |
Huda HueHoa Binh |
Hoa BinhDong Thap |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.47 | -0.42 | -0.27 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
VIE D2 | 23-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.74 | -0.25 | -0.13 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | X |
VIE D2 | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.41 | -0.37 | -0.37 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | X |
VIE D2 | 19-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
VIE D2 | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | B | 0.81 | 0.25 | 0.89 | B | X |
VIE D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.70 | -0.27 | -0.15 | B | 0.82 | 1 | 0.94 | H | T |
VIE D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
VIE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.65 | H | 1.00 | -0.75 | 0.76 | B | X |
VIE D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
VIE D2 | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%
Dong Tam Long An |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | ||
VIE D2 | 23-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.39 | -0.26 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | X | ||
VIE D2 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-12-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.55 | -0.31 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
VIE D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.79 | -0.22 | -0.11 | 0.98 | 1.5 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Hoa Binh |
Hoa Binh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 22-02-2025 | Chủ | TP Ho Chi Minh II | 6 Ngày |
VIE D2 | 16-03-2025 | Khách | Dong Nai Berjaya | 28 Ngày |
VIE D2 | 06-04-2025 | Chủ | Dong Thap | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 23-02-2025 | Chủ | Huda Hue | 7 Ngày |
VIE D2 | 16-03-2025 | Khách | Khatoco Khanh Hoa | 28 Ngày |
VIE D2 | 05-04-2025 | Chủ | Dong Nai Berjaya | 48 Ngày |