[ENG-S Premier League-15] Wimborne Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 8 | 13 | 36 | 47 | 35 | 15 | 30.0% |
16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 20 | 25 | 9 | 43.8% |
14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 27 | 10 | 21 | 14.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 14 | 8 | 9 | 61 | 41 | 50 | 6 | 45.2% |
15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 14 | 31 | 6 | 60.0% |
16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 27 | 19 | 9 | 31.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
Wimborne Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wimborne Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 29-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 15-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.28 | -0.34 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | H |
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 28-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.29 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Wimborne Town |
Wimborne Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 21-12-2024 | Chủ | Winchester City | 4 Ngày |
ENG-S PR | 26-12-2024 | Khách | Sholing FC | 9 Ngày |
ENG-S PR | 28-12-2024 | Chủ | Gloucester City | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 21-12-2024 | Khách | Chertsey Town | 4 Ngày |
ENG-S PR | 26-12-2024 | Chủ | Gosport Borough | 9 Ngày |
ENG-S PR | 28-12-2024 | Khách | Plymouth Parkway | 11 Ngày |