Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWI Divison 1-2] Kriens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 7 | 3 | 44 | 30 | 37 | 2 | 50.0% |
10 | 5 | 5 | 0 | 25 | 11 | 20 | 3 | 50.0% |
10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 19 | 17 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
[SWI Divison 1-9] Bulle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 27 | 9 | 44.4% |
9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 14 | 7 | 44.4% |
9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | 13 | 10 | 44.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
Kriens |
Chủ - Khách |
---|
BulleKriens |
KriensBulle |
KriensBulle |
BulleKriens |
KriensBulle |
BulleKriens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 11-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 22-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 19-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI CL | 18-05-05 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.57 | -0.31 | -0.27 | H | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | X |
SUI CL | 14-11-04 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Kriens |
Chủ - Khách |
---|
KriensVevey Sports |
KriensDelemont |
Biel BienneKriens |
Zurich B teamKriens |
KriensFC Paradiso |
Bruhl SGKriens |
KriensBasuli B team |
BreitenrainKriens |
BadenKriens |
KriensBavois |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 19-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 29-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 25-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 14-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 31-08-24 | 3 - 4 (0 - 4) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 28-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
SUI PL | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Bulle |
Chủ - Khách |
---|
BulleDelemont |
FC ParadisoBulle |
BulleBasuli B team |
BavoisBulle |
BulleSC Cham |
Grand SaconnexBulle |
BulleFC Luzern U21 |
FC Rapperswil-JonaBulle |
BulleZurich B team |
Biel BienneBulle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 14-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 07-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 31-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.82 | 1 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Kriens |
Kriens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 02-11-2024 | Khách | FC Luzern U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 09-11-2024 | Chủ | Young Boys U21 | 14 Ngày |
SUI PL | 16-11-2024 | Khách | Grand Saconnex | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 02-11-2024 | Chủ | Young Boys U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 09-11-2024 | Khách | Lugano U21 | 14 Ngày |
SUI PL | 16-11-2024 | Chủ | Baden | 21 Ngày |