Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR Women's 1.Divisjon-8] KIL/Hemne (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 32 | 42 | 8 | 28.6% |
11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 18 | 13 | 10 | 27.3% |
10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 14 | 10 | 11 | 30.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
[NOR Women's 1.Divisjon-14] Tromso (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 3 | 12 | 22 | 33 | 36 | 14 | 28.6% |
10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | 11 | 13 | 30.0% |
11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 18 | 10 | 10 | 27.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
KIL/Hemne (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tromso (W)KIL/Hemne (W) |
KIL/Hemne (W)Tromso (W) |
KIL/Hemne (W)Tromso (W) |
Tromso (W)KIL/Hemne (W) |
KIL/Hemne (W)Tromso (W) |
Tromso (W)KIL/Hemne (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D1 W | 09-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D1 W | 10-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | B | 0.80 | -0.50 | 0.90 | B | X |
NOR D1 W | 15-04-23 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D1 W | 12-06-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.66 | -0.25 | -0.84 | B | T |
NOR D1 W | 01-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 7 | -0.40 | -0.29 | -0.46 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
KIL/Hemne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D1 W | 31-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D1 W | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D1 W | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D1 W | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D1 W | 06-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D1 W | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D1 W | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D1 W | 16-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D1 W | 09-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tromso (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 12-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.87 | 2 | 0.83 | X | ||
NOR D1 W | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 07-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR WCUP | 26-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.95 | -0.12 | -0.08 | 0.94 | 2.75 | 0.76 | X | ||
NOR D1 W | 22-06-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
KIL/Hemne (w) |
KIL/Hemne (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 02-11-2024 | Khách | FK Fyllingsdalen (W) | 13 Ngày |
NOR D1 W | 10-11-2024 | Chủ | Avaldsnes (W) | 21 Ngày |
NOR D1 W | 16-11-2024 | Khách | Odd BK (W) | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 02-11-2024 | Khách | Ovrevoll Hosle(W) | 13 Ngày |
NOR D1 W | 10-11-2024 | Chủ | FK Fyllingsdalen (W) | 21 Ngày |
NOR D1 W | 16-11-2024 | Khách | Avaldsnes (W) | 27 Ngày |