[INT CF-] Skra Czestochowa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] RKS Radomsko |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
Skra Czestochowa |
Chủ - Khách |
---|
Skra CzestochowaRKS Radomsko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skra Czestochowa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
POL D2 | 29-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
POL D2 | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
POL D2 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
POL D2 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
POL D2 | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
POL D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
POL D2 | 16-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.18 | -0.24 | -0.68 | B | 0.95 | -1 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
RKS Radomsko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL Cup | 30-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 10-06-21 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-06-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 29-05-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-05-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skra Czestochowa |
Skra Czestochowa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D2 | 01-03-2025 | Khách | Hutnik Krakow | 18 Ngày |
POL D2 | 08-03-2025 | Chủ | Olimpia Elblag | 25 Ngày |
POL D2 | 15-03-2025 | Khách | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 15-02-2025 | Chủ | MKS Kluczbork | 4 Ngày |