[INT CF-] Naftan Novopolock |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
Naftan Novopolock |
Chủ - Khách |
---|
Naftan NovopolockFC Molodechno |
FC MolodechnoNaftan Novopolock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 15-10-22 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D2 | 11-06-22 | 3 - 5 (0 - 1) | - | -0.23 | -0.28 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Naftan Novopolock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 04-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
BLR D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.42 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
BLR D1 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | -0.97 | 0.5 | 0.79 | B | X |
BLR D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | B | 0.94 | 1 | 0.82 | B | T |
BLR D1 | 19-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 13-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 03-11-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naftan Novopolock |
Naftan Novopolock |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |