[BLR Premier League-8] BATE Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 40 | 8 | 36.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 22 | 22 | 9 | 40.0% |
15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | 18 | 9 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[BLR Premier League-10] Arsenal Dzyarzhynsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | 38 | 10 | 33.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 16 | 24 | 6 | 46.7% |
15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
BATE Borisov |
Chủ - Khách |
---|
Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov |
BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk |
Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov |
BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk |
BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | B | -0.95 | 0.00 | 0.77 | B | X |
INT CF | 11-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D1 | 12-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.13 | -0.23 | -0.79 | T | 0.75 | -1.50 | 0.95 | T | X |
BLR D1 | 15-07-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | B | -0.98 | -0.50 | 0.80 | T | H |
INT CF | 12-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | T | 0.75 | 0 | -0.93 | T | T |
BLR D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.26 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
BLR D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
BLR D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.25 | -0.29 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
BLR D1 | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.29 | -0.33 | -0.50 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
BLR D1 | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | X |
BLR D1 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
BLR D1 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | B | -0.99 | 1.25 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 4 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | 0.94 | -1 | 0.88 | T | ||
BLR D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.72 | -0.25 | -0.19 | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | ||
BLR D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
INT CF | 07-09-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 9 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
BLR D1 | 23-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | ||
BLR D1 | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 7 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
BLR D1 | 11-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BLR D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
BATE Borisov |
BATE Borisov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 26-10-2024 | Khách | Slutsksakhar Slutsk | 7 Ngày |
BLR D1 | 02-11-2024 | Chủ | Neman Grodno | 14 Ngày |
BLR D1 | 09-11-2024 | Khách | Dinamo Brest | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D1 | 26-10-2024 | Chủ | Dinamo Minsk | 7 Ngày |
BLR D1 | 02-11-2024 | Khách | Smorgon FC | 14 Ngày |
BLR D1 | 09-11-2024 | Chủ | FC Minsk | 21 Ngày |