[AUT Landesliga-] VST Volkermarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | 11 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] ATSV Wolfsberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
VST Volkermarkt |
Chủ - Khách |
---|
VST VolkermarktATSV Wolfsberg |
ATSV WolfsbergVST Volkermarkt |
VST VolkermarktATSV Wolfsberg |
ATSV WolfsbergVST Volkermarkt |
ATSV WolfsbergVST Volkermarkt |
VST VolkermarktATSV Wolfsberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.91 | 0.00 | 0.91 | H | X |
AUS AC | 06-09-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 10-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.37 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | H |
AUT CUP | 31-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 18-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 29-03-18 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
VST Volkermarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 27-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
AUS L | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | T | 0.92 | 1 | 0.84 | T | T |
AUS L | 16-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
AUS L | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 28-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-02-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
ATSV Wolfsberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 14-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
AUS L | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.35 | -0.26 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X | ||
AUS L | 24-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
AUS L | 08-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
VST Volkermarkt |
VST Volkermarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |