Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Victor Hugo Melgar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Augusto Seimandi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Roler Ferrufino | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
15 | lider yanarico | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Luis Banegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Saul Torres Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Saul Torres Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | javier vargas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Gustavo Olguín | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
- | Adriel Fernandez | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jose Andres Rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ivan Huayhuata | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | leonardo justiniano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Olguín | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
13 | Jose Feliciano Penarrieta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |