Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[STDRFEF-] CD Bezana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | 6 | 33.3% |
[STDRFEF-] Barreda Balompie |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | 5 | 16.7% |
CD Bezana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 13-06-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 08-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 05-01-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | T |
INT CF | 02-08-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 05-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 05-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 02-12-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.31 | -0.39 | B | 0.85 | 0.00 | 0.97 | B | X |
Spain D4 | 23-04-17 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 25-11-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | H | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Spain D4 | 14-03-14 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
CD Bezana |
Chủ - Khách |
---|
SD TorinaCD Bezana |
CD BezanaSamanod |
CD BezanaCD Colindres |
SD RevillaCD Bezana |
CD BezanaSD Laredo |
CD BezanaCD Naval |
CastroCD Bezana |
CD BezanaAtletico Albericia |
VelardeCD Bezana |
CD BezanaSamanod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 15-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 05-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 06-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 28-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.28 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Barreda Balompie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 14-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-08-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 30-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 23-04-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 10-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 02-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 27-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 19-03-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 12-03-22 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Bezana |
CD Bezana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |