Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Cherno More Varna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] FC Dunav Ruse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 07-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 05-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | B | 0.80 | 1.00 | 0.90 | H | H |
INT CF | 01-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.67 | -0.25 | -0.24 | T | 0.89 | 1.00 | 0.81 | T | H |
INT CF | 09-02-22 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 27-05-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BUL D1 | 16-02-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.27 | -0.30 | -0.56 | T | -0.96 | -0.50 | 0.80 | T | X |
BUL D1 | 30-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.69 | -0.26 | -0.18 | H | 0.85 | 1.00 | 0.97 | T | X |
INT CF | 07-07-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Cherno More Varna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BUL Cup | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.61 | -0.30 | -0.21 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
BUL D1 | 07-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 7 | -0.18 | -0.28 | -0.66 | T | 0.80 | -1 | -0.98 | H | T |
BUL D1 | 03-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.75 | -0.24 | -0.13 | T | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
BUL D1 | 29-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.19 | -0.27 | -0.66 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | T |
BUL D1 | 24-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.43 | -0.34 | -0.36 | T | 0.74 | 0 | -0.93 | T | T |
INT CF | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
FC Dunav Ruse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BUL Cup | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.90 | -0.15 | -0.07 | 1.00 | 2.25 | 0.76 | X | ||
BUL D2 | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.24 | -0.30 | -0.61 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | X | ||
BUL D2 | 05-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.67 | -0.29 | -0.20 | 0.99 | 1 | 0.71 | T | ||
BUL D2 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.32 | -0.24 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | H | ||
BUL D2 | 23-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
BUL D2 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.75 | -0.26 | -0.14 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
BUL D2 | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Cherno More Varna |
Cherno More Varna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | 08-02-2025 | Chủ | Lokomotiv Plovdiv | 7 Ngày |
BUL D1 | 15-02-2025 | Khách | FK Levski Krumovgrad | 14 Ngày |
BUL D1 | 22-02-2025 | Chủ | Ludogorets Razgrad | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 15-02-2025 | Chủ | Ludogorets Razgrad II | 14 Ngày |
BUL D2 | 22-02-2025 | Khách | PFK Montana | 21 Ngày |
BUL D2 | 01-03-2025 | Chủ | Yantra Gabrovo | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật