[INT CF-] Metalist 1925 Kharkiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] UCSA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% |
Metalist 1925 Kharkiv |
Chủ - Khách |
---|
Metalist 1925 KharkivUCSA |
UCSAMetalist 1925 Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D2 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metalist 1925 Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 25-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 04-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 09-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 03-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UCSA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 27-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 04-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | -0.20 | -0.27 | -0.65 | -0.95 | -0.75 | 0.77 | T | ||
UKR D2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 05-10-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Metalist 1925 Kharkiv |
Metalist 1925 Kharkiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |