[INT CF-] FC Shakhtar Donetsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Zimbru Chisinau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | 83.3% |
FC Shakhtar Donetsk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Shakhtar Donetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 29-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.71 | -0.19 | -0.14 | B | 0.84 | 1.25 | -0.96 | B | T |
UEFA CL | 22-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.41 | -0.27 | -0.36 | T | 0.83 | 0 | -0.95 | T | X |
INT CF | 15-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 09-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D1 | 15-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.18 | -0.25 | -0.69 | B | 1.00 | -1 | 0.82 | B | X |
UEFA CL | 10-12-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.06 | -0.12 | -0.87 | B | 0.94 | -2.25 | 0.94 | B | T |
UKR D1 | 05-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
UKR D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.80 | -0.21 | -0.11 | H | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | X |
UEFA CL | 27-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | -0.71 | -0.21 | -0.16 | B | 0.92 | 1.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Zimbru Chisinau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.51 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | ||
MOL D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 27-10-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 20-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Shakhtar Donetsk |
FC Shakhtar Donetsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Chủ | FC Livyi Bereh | 13 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Chủ | PFC Oleksandria | 20 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Chủ | Kryvbas | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL Cup | 01-03-2025 | Chủ | EFA Visoca | 20 Ngày |