[INT CF-] FK Oleksandria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] CS Petrocub |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
FK Oleksandria |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK Oleksandria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D1 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.61 | -0.30 | -0.21 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | H |
UKR D1 | 08-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | B | 0.84 | 0.75 | 0.98 | B | T |
UKR D1 | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | H | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | X |
UKR D1 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.74 | -0.25 | -0.14 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | T |
UKR D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.26 | -0.31 | -0.55 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
CS Petrocub |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 19-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 15 - 0 | -0.81 | -0.19 | -0.10 | -0.99 | 1.75 | 0.81 | T | ||
UEFA ECL | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.12 | -0.19 | -0.78 | 0.98 | -1.5 | 0.84 | X | ||
UEFA ECL | 27-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.86 | -0.17 | -0.09 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | X | ||
MOL D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 07-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.17 | -0.22 | -0.69 | 0.82 | -1.25 | 1.00 | T | ||
MOL D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MOL D1 | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.74 | H | ||
MOL D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.12 | -0.21 | -0.82 | 0.91 | -1.5 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
FK Oleksandria |
FK Oleksandria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 22-02-2025 | Chủ | Zorya | 10 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Khách | FC Shakhtar Donetsk | 17 Ngày |
UKR D1 | 08-03-2025 | Khách | Kolos Kovalyovka | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL Cup | 01-03-2025 | Chủ | Olimp Comrat | 17 Ngày |