[INT CF-] Burgaud Lars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Lewart Lubartow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
Burgaud Lars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Burgaud Lars |
Chủ - Khách |
---|
Burgaud LarsPogongsoko Ulubachuv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lewart Lubartow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 23-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.14 | -0.20 | -0.79 | 0.97 | -1.5 | 0.85 | X | ||
Pol L3 | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 31-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Burgaud Lars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Burgaud Lars |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |