[FA Cup-] Preston North End |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Wycombe Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Preston North End |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 13-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.29 | -0.30 | -0.48 | B | -0.94 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG FAC | 09-01-21 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.31 | -0.31 | -0.51 | B | 0.84 | -0.50 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 05-12-20 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.25 | H | -0.96 | 0.75 | 0.84 | T | T |
ENG FAC | 06-01-18 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 9 | -0.29 | -0.28 | -0.50 | T | 0.88 | -0.50 | 1.00 | T | T |
ENG FAC | 07-12-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.29 | -0.29 | -0.54 | T | -0.99 | -0.50 | 0.85 | T | X |
ENG L1 | 14-01-12 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.24 | T | 0.80 | 0.50 | -0.93 | T | T |
ENG L1 | 27-09-11 | 3 - 4 (3 - 2) | - | -0.31 | -0.31 | -0.48 | T | -0.95 | -0.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
Preston North End |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 31-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | B | -0.93 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.47 | T | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | T |
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | H | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG FAC | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | H | 0.82 | 0.5 | -0.94 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | T | -0.90 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | B | -0.92 | 0.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.76 | -0.21 | -0.13 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG FAC | 10-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.27 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG L1 | 07-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | T | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.35 | -0.32 | -0.44 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
ENG L1 | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Preston North End |
Preston North End |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-02-2025 | Khách | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Burnley | 7 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Coventry City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 15-02-2025 | Khách | Crawley Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 22-02-2025 | Chủ | Wigan Athletic | 14 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Khách | Birmingham City | 21 Ngày |